1. Chất chống oxy hóa resveratrol là gì?
Chất chống oxy hóa là những chất tự nhiên có thể ngăn chặn hoặc hạn chế tổn thương gây ra bởi các gốc tự do. Stress oxy hóa gây ra bởi các gốc tự do làm tổn thương các tế bào khỏe mạnh, nó ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình lão hóa của cơ thể và được cho là có vai trò gây ra nhiều loại bệnh như: bệnh tim, đái tháo đường, Alzheimer, Parkinson và cả ung thư.
Cơ thể con người có thể tự tạo các chất chống oxy hóa để kiểm soát gốc tự do và giảm thiểu ảnh hưởng của gốc tự do. Bên cạnh đó, chất chống oxy hóa còn được cung cấp qua thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật.
Resveratrol là một hợp chất thực vật tự nhiên thuộc nhóm chất chống oxy hóa được gọi là polyphenol. Thực vật sản xuất resveratrol và các chất chống oxy hóa khác như một cơ chế bảo vệ và phản ứng với các yếu tố gây căng thẳng trong môi trường của chúng, bao gồm bức xạ, côn trùng hoặc động vật ăn thịt khác, chấn thương và nhiễm nấm.
Ngày nay, resveratrol được cho là một trong những polyphenol mạnh nhất giúp chống lại các vấn đề liên quan đến lão hóa và tổn thương gốc tự do.
Chất chống oxy hóa có trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật.
2. Lợi ích của chất chống oxy hóa resveratrol đối với sức khỏe
Lợi ích của resveratrol lần đầu tiên được phát hiện khi các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nấm men và các vi khuẩn khác, côn trùng và động vật được cho ăn resveratrol đã trải qua một cuộc sống kéo dài. Các nghiên cứu khác nhau tiếp tục khẳng định lợi ích chống lão hóa của nó, được chứng minh trong các nghiên cứu được thực hiện trên ruồi giấm, cá, chuột và giun tròn, tất cả đều sống lâu hơn so với các nhóm đối chứng không được điều trị bằng chất dinh dưỡng thực vật này.
Nghiên cứu cho thấy, resveratrol hoạt động bằng cách điều chỉnh tình trạng viêm trong cơ thể, ngoài ra còn có các tác động tích cực khác đối với việc sản xuất hormone, lưu thông máu và lưu trữ chất béo.
Các nghiên cứu chứng minh resveratrol hạn chế khả năng sản xuất sphingosine kinase và phospholipase D của cơ thể, hai phân tử được cho là gây viêm. Mặc dù cơ thể tạo ra tình trạng viêm một cách tự nhiên như một cách chữa bệnh và bảo vệ, ví dụ như để chống lại vi khuẩn và virus như một phần của hệ thống miễn dịch. Nhưng tình trạng viêm mạn tính làm cơ thể già đi và làm tăng nguy cơ đối với hầu hết các bệnh.
Resveratrol đã được phát hiện là làm giảm mức insulin, đây là chìa khóa để duy trì sự trẻ trung, cân nặng khỏe mạnh và hỗ trợ ngăn ngừa bệnh đái tháo đường. Trong các thử nghiệm phát hiện ra rằng những người mắc bệnh đái tháo đường sử dụng resveratrol có lượng đường và insulin thấp hơn.
Nó cũng có tác dụng tích cực đối với yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não có liên quan đến cơ chế bệnh sinh của bệnh béo phì, đái tháo đường type 2 và hội chứng chuyển hóa.
Resveratrol giữ cho tuần hoàn trôi chảy, ngăn ngừa tổn thương động mạch và bảo vệ não khỏi tình trạng mất trí nhớ và các bệnh như Alzheimer. Nó cũng có thể ngăn ngừa các rối loạn khác như đột quỵ, thiếu máu cục bộ.
Bởi vì nó kiểm soát việc giải phóng các phân tử gây viêm, do đó resveratrol có lợi ích trong việc ngăn ngừa các bệnh tự miễn dịch. Đồng thời có thể làm thay đổi tích cực hệ vi sinh vật đường ruột.
Cuối cùng, là một chất chống oxy hóa mạnh, resveratrol liên tục chống lại tác hại của các gốc tự do có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Nó thâm nhập sâu vào nhân và ty thể của từng tế bào, giúp sửa chữa các tác hại do tổn thương gốc tự do có thể làm thay đổi DNA.3. Resveratrol có trong thực phẩm nào?
Theo BS. Trần Thị Bích Nga, nguyên Giảng viên chuyên khoa Dinh dưỡng, Đại học Y Hà Nội, chất chống oxy hóa còn có thể được cung cấp qua thực phẩm có nguồn gốc thực vật như trái cây, rau củ. Các chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật có nhiều trong các loại trái cây và rau giàu vitamin A, C, E, beta-carotene, lycopene, selen… giúp ngăn chặn hoặc hạn chế tổn thương gây ra bởi các gốc tự do, có thể hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh như: ung thư, đái tháo đường, bệnh tim và đột quỵ.
Do đó, trong chế độ ăn hằng ngày chúng ta nên ăn đa dạng các loại rau quả để nhận được nhiều chất dinh dưỡng, chất xơ, đặc biệt là chất chống oxy hóa có trong thực vật.
Resveratrol là chất chống oxy hóa có nhiều trong một số loại thực vật bao gồm đậu phộng, nho, quả mọng, táo, dâu tây… và có cả nguồn chất bổ sung. Tuy nhiên, sử dụng các nguồn thực phẩm tự nhiên luôn là biện pháp đơn giản và an toàn nhất.
Dưới đây là những thực phẩm thực vật giàu resveratrol hàng đầu có hương vị thơm ngon và mang lại lợi ích tốt nhất:
- Nho đỏ: Cùng với các chất dinh dưỡng khác như vitamin K, B1, C và khoáng chất magie và kali, resveratrol chủ yếu được tìm thấy trong vỏ của nho đỏ, đặc biệt là rượu vang đỏ. Nước ép nho đỏ cũng có hàm lượng resveratrol cao, nằm trong khoảng từ 1,14 đến 8,69 miligam mỗi lít.
Nho đỏ và rượu vang đỏ giàu chất chống oxy hóa resveratrol.
- Đậu phộng: Ngoài chất xơ, omega-3, vitamin và các chất dinh dưỡng khác, một chén đậu phộng luộc cũng cung cấp nhiều resveratrol như một ly rượu vang đỏ, chứa tới 1,28 miligam resveratrol trong vỏ. Kể cả khi đun sôi vẫn giữ được hàm lượng resveratrol trong đậu phộng.
- Các loại quả mọng: Một trong các nguồn cung cấp resveratrol tốt nhất có nhiều loại quả mọng khác nhau như: quả việt quất, dâu tây, dâu tằm... Tuy chứa ít resveratrol hơn so với nho, nhưng chúng có một lượng đáng kể chất chống oxy hóa có thể xếp vào danh sách thực phẩm chứa nhiều resveratrol.
- Sô cô la đen và bột ca cao: Các sản phẩm chứa ca cao có hàm lượng resveratrol cao (0,185mg trên 100g). Resveratrol kết hợp tốt với các chất dinh dưỡng khác trong ca cao như protein, sắt, magiê, carbs và chất béo, nó được coi là thực phẩm có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- Hạt dẻ cười: Hạt dẻ cười có một lượng resveratrol đáng kể, lớp vỏ lụa bọc hạt dẻ cười chứa hầu hết hàm lượng resveratrol. Hạt dẻ cười cũng chứa một loạt các chất dinh dưỡng có thể góp phần vào sức khỏe tim mạch như chất béo tốt, vitamin A, B, E… Vì vậy, hạt dẻ cười thường được khuyến khích tiêu thụ thường xuyên để có sức khỏe tốt và làn da đẹp.
Nguồn: https://suckhoedoisong.vn/trai-cay-nao-co-hop-chat-thuc-vat-manh-nhat-lam-cham-lao-hoa-giam-nguy-co-ung-thu-169230820211353617.htm